Có 2 kết quả:
将信将疑 jiāng xìn jiāng yí ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧㄤ ㄧˊ • 將信將疑 jiāng xìn jiāng yí ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧㄤ ㄧˊ
jiāng xìn jiāng yí ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧㄤ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half believing, half doubting
(2) skeptical
(2) skeptical
Bình luận 0
jiāng xìn jiāng yí ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧㄤ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half believing, half doubting
(2) skeptical
(2) skeptical
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0